| Tủ đông - Tú mát - Hãng | |
|---|---|
| Tủ đông - Tú mát - Xuất xứ | |
| Gia dụng - Hãng | |
| Gia dụng - Xuất xứ | |
| Nồi chiên không dầu - Hãng | |
| Nồi chiên không dầu - Xuất xứ | |
| Lò nướng - Lò vi sóng - Hãng | |
| Lò nướng - Lò vi sóng - Xuất xứ | |
| Nồi cơm - Hãng | |
| Nồi cơm - Xuất xứ | |
| Máy lọc không khí - Hãng | |
| Máy lọc không khí - Xuất xứ | |
| Điều hòa - Hãng | |
| Điều hòa - Xuất xứ | |
| Tivi - Hãng | |
| Tivi - Màn hình | |
| Tivi - Giá Tivi | |
| Tivi - Độ phân giải | |
| Tivi - Loại Tivi | |
| Tivi - Xuất xứ | |
| Tivi - Tiện ích Tivi | Điều khiển được bằng điện thoại, Tìm kiếm bằng giọng nói, Trợ lý ảo Google Assitant |
| Máy giặt - Máy sấy - Hãng | |
| Máy giặt - Máy sấy - Xuất xứ | |
| Tủ lạnh - Hãng | |
| Tủ lạnh - Xuất xứ | |
| Thời gian bảo hành |
| HIỂN THỊ (-) | |
| Color | Có (Deep Chroma Display) |
| Kích thước màn hình (inch) | 60″ |
| Độ phân giải | 8K |
| Hệ thống đèn nền | Direct |
| Hệ thống nhận tín hiệu kỹ thuật số | DVB-T2 |
| Hệ thống nhận tín hiệu analog | PAL-B/G, -D/K, -I, SECAM-B/G, -D/K, -K/K1, NTSC-M |
| Hệ màu TV | PAL, PAL 60, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
| HÌNH ẢNH TV (-) | |
| Tăng cường tín hiệu Antenna | Có |
| ÂM THANH (-) | |
| Công suất loa | 20W x 2 |
| Âm thanh Surround | Có (Original Surround) |
| Giải mã âm thanh- Decoder | Eilex Prism, VIR Filter |
| TÍNH NĂNG THÔNG MINH (-) | |
| Bộ xử lý | Quad Core |
| Powered by AndroidTM | Android TV 10 |
| Duyệt Web – Web Browser | Có (Puffin TV (Google Play Store)) |
| Điều khiển thông minh | Có |
| Mạng xã hội – SNS | Youtube, Netflix, Google Music |
| Điều khiển bằng giọng nói – Voice Control | Google Voice Search TM |
| TIỆN ÍCH (-) | |
| Xem từ ngõ USB | Phim/Hình ảnh/Nghe nhạc |
| Kết nối ổ cứng ngoài – External HDD ready | Có |
| SleepTimer | Có |
| Chrome Cast built in | Có |
| Ngôn ngữ hiển thị (OSD Language) | 15 languages: English, Simplified Chinese, Traditional Chinese TW / HK, Arabic, Thai, Vietnamese, Indonesian, French, Portuguese, Hebrew, Hindi, Persian, Russian, B.Melayu. |
| e-Manual | Có |
| E-POP | Có |
| KẾT NỐI (-) | |
| Ngõ vào Video (Video In) | Có |
| Ngõ vào HDMI | 4 |
| Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số (Digital output) | Có |
| Cổng USB | 3 |
| Headphone | 1 |
| Kết nối mạng không dây (Wireless Lan) | Có |
| Bluetooth | Có |
| Ethernet LAN | Có |
| THÔNG SỐ KHÁC (-) | |
| Điện năng tiêu thụ (W) | 448W |
| Kích thước Không chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1356 x 798 x 104 |
| Kích thước có chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1356 x 870 x 290 |
| Trọng lượng không chân (kg) | 25.5 |
| Trọng lượng có chân (kg) | 31 |






Hiện tại không có đánh giá nào.