| Tủ đông - Tú mát - Hãng | |
|---|---|
| Tủ đông - Tú mát - Xuất xứ | |
| Gia dụng - Hãng | |
| Gia dụng - Xuất xứ | |
| Nồi chiên không dầu - Hãng | |
| Nồi chiên không dầu - Dung tích nồi | |
| Nồi chiên không dầu - Xuất xứ | |
| Lò nướng - Lò vi sóng - Hãng | |
| Lò nướng - Lò vi sóng - Xuất xứ | |
| Nồi cơm - Hãng | |
| Nồi cơm - Loại nồi cơm | |
| Nồi cơm - Giá nồi cơm | |
| Nồi cơm - Dung tích nồi | |
| Nồi cơm - Công suất | |
| Nồi cơm - Số người ăn | |
| Nồi cơm - Công nghệ nấu | |
| Nồi cơm - Xuất xứ | |
| Máy lọc không khí - Hãng | |
| Máy lọc không khí - Xuất xứ | |
| Điều hòa - Hãng | |
| Điều hòa - Xuất xứ | |
| Tivi - Hãng | |
| Tivi - Xuất xứ | |
| Máy giặt - Máy sấy - Hãng | |
| Máy giặt - Máy sấy - Xuất xứ | |
| Tủ lạnh - Hãng | |
| Tủ lạnh - Xuất xứ |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
| Nguồn điện nồi cơm điện | 220 – 240V/ 50Hz – 60Hz |
| Dung Tích nồi cơm điện | 2.8 L |
| Công suất nồi cơm điện | 1000 W |
| Trọng lượng nồi cơm điện | 3.4 kg |
| Kích thước nồi cơm điện (RxSxC) mm | 367 x 304 x 289 |
| CHỨC NĂNG NẤU NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
| Cơm thường | Có |
| CHỨC NĂNG THUẬN TIỆN NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
| Giữ ấm tối đa | 5 giờ |
| PHỤ KIỆN NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
| Sách hướng dẫn | Có |
| Cốc đong gạo | Có |
| Muỗng nhựa | Có |
| Dây điện nồi cơm điện | Tháo rời |







Hiện tại không có đánh giá nào.