Tủ đông - Tú mát - Hãng | |
---|---|
Tủ đông - Tú mát - Xuất xứ | |
Gia dụng - Hãng | |
Gia dụng - Xuất xứ | |
Nồi chiên không dầu - Hãng | |
Nồi chiên không dầu - Xuất xứ | |
Lò nướng - Lò vi sóng - Hãng | |
Lò nướng - Lò vi sóng - Loại lò | |
Lò nướng - Lò vi sóng - Giá lò nướng lò vi sóng | |
Lò nướng - Lò vi sóng - Dung tích lò | |
Lò nướng - Lò vi sóng - Điều khiển | |
Lò nướng - Lò vi sóng - Xuất xứ | |
Nồi cơm - Hãng | |
Nồi cơm - Xuất xứ | |
Máy lọc không khí - Hãng | |
Máy lọc không khí - Xuất xứ | |
Điều hòa - Hãng | |
Điều hòa - Xuất xứ | |
Tivi - Hãng | |
Tivi - Xuất xứ | |
Máy giặt - Máy sấy - Hãng | |
Máy giặt - Máy sấy - Xuất xứ | |
Tủ lạnh - Hãng | |
Tủ lạnh - Xuất xứ | |
Thời gian bảo hành |
Đặc điểm sản phẩm
Dòng sản phẩm lò vi sóng: | Lò vi sóng cơ |
Dung tích | 20 |
Màu sắc | Bạc |
Kiểu mở cửa lò | Nhấn |
Mức công suất vi sóng | 5 |
Trọng lượng (kg) | 10.9 |
Kích thước ngoài (Rộng x Cao x Sâu) (mm) | 439.5 x 338.2 x 256.2 |
Đĩa xoay/kích thước (mm) | Có/255 |
Nguồn điện lò vi sóng | 230V/50Hz |
CHỨC NĂNG LÒ VI SÓNG
Hâm nóng | Có |
Nấu | Có |
Rã đông | Có |
Nướng | Có |
Nướng kết hợp vi sóng | 3 mức |
CÔNG SUẤT LÒ VI SÓNG
Tiêu thụ vi sóng (W) | 1270 |
Vi sóng (W) | 800 |
TÍNH NĂNG LÒ VI SÓNG
Chế độ tiết kiệm điện | Có |
Chế độ hẹn giờ (phút) | 35 |
There are no reviews yet.